Có 3 kết quả:
侵掠 xâm lược • 侵略 xâm lược • 侵畧 xâm lược
Từ điển phổ thông
xâm lược
Từ điển trích dẫn
1. Xâm phạm chiếm đoạt. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Tứ phương đạo tặc tịnh khởi, xâm lược châu quận” 四方盜賊並起, 侵掠州郡 (Đệ nhị hồi) Bốn phương giặc cướp cùng nổi lên xâm chiếm các châu quận.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lấn tới mà cướp bóc.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0